Có 2 kết quả:

線索 xiàn suǒ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ线索 xiàn suǒ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trail
(2) clues
(3) thread (of a story)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trail
(2) clues
(3) thread (of a story)

Bình luận 0