Có 2 kết quả:
線索 xiàn suǒ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ • 线索 xiàn suǒ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trail
(2) clues
(3) thread (of a story)
(2) clues
(3) thread (of a story)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trail
(2) clues
(3) thread (of a story)
(2) clues
(3) thread (of a story)
Bình luận 0